VN520


              

啻啻磕磕

Phiên âm : chì chì kē kē.

Hán Việt : thí thí khái khái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因年老而行動遲緩的樣子。《金瓶梅》第二○回:「那老馮老行貨子啻啻磕磕的, 獨自在那裡, 我又不放心!」