Phiên âm : chì chì kē kē.
Hán Việt : thí thí khái khái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因年老而行動遲緩的樣子。《金瓶梅》第二○回:「那老馮老行貨子啻啻磕磕的, 獨自在那裡, 我又不放心!」