VN520


              

啸傲

Phiên âm : xiàoào.

Hán Việt : khiếu ngạo.

Thuần Việt : ung dung tự tại; thong dong tự tại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ung dung tự tại; thong dong tự tại (không bị lễ giáo phong tục ràng buộc, thường chỉ đời sống ẩn dật)
指逍遥自在,不受礼俗拘束(多指隐士生活)
xiàoào línquán.
thảnh thơi chốn lâm tuyền.