Phiên âm : lāng dāng.
Hán Việt : lang đang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佩帶在身上的零星飾物。如:「那位小姐一身啷鐺的打扮, 很有塞外民族的風情。」