VN520


              

啷鐺

Phiên âm : lāng dāng.

Hán Việt : lang đang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佩帶在身上的零星飾物。如:「那位小姐一身啷鐺的打扮, 很有塞外民族的風情。」