Phiên âm : lāng dāng.
Hán Việt : lang đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佩戴在身上的零星飾物。例她身上所佩戴的啷噹, 是上回旅遊時買的。佩戴在身上的零星飾物。如:「她身上所佩戴的啷噹, 是上回旅遊時買的。」