Phiên âm : sè ke.
Hán Việt : sắc khắc.
Thuần Việt : hà tiện; keo kiệt; bủn xỉn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hà tiện; keo kiệt; bủn xỉn吝啬