Phiên âm : zé zé.
Hán Việt : sách sách.
Thuần Việt : tấm tắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấm tắc形容咂嘴或说话声zézéchēngxiàntấm tắc khen ngợi人言啧啧rényánzézétiếng nói râm ranríu rít; líu lo (tiếng chim kêu)形容鸟叫的声音