Phiên âm : dàn shí.
Hán Việt : đạm thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃東西。《薛仁貴征遼事略》:「仁貴謝恩食之, 如餓虎啖食, 未如此猛, 不遺一粒之飯也。」