VN520


              

啖食

Phiên âm : dàn shí.

Hán Việt : đạm thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃東西。《薛仁貴征遼事略》:「仁貴謝恩食之, 如餓虎啖食, 未如此猛, 不遺一粒之飯也。」