VN520


              

啐飲

Phiên âm : cuì yǐn.

Hán Việt : thối ẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時祭畢飲酒的儀式。《元史.卷七四.祭祀志三》:「亞獻再拜受爵, 跪祭酒, 遂啐飲。」