Phiên âm : cuì yǐn.
Hán Việt : thối ẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時祭畢飲酒的儀式。《元史.卷七四.祭祀志三》:「亞獻再拜受爵, 跪祭酒, 遂啐飲。」