Phiên âm : cuì lǐ.
Hán Việt : thối lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時祭畢飲酒的儀式。《儀禮.士冠禮》:「祭醴三興, 筵末坐啐醴。」