Phiên âm : shāng gǔ.
Hán Việt : thương cổ.
Thuần Việt : thương nhân; con buôn; nhà buôn; lái buôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương nhân; con buôn; nhà buôn; lái buôn商人(总称)