Phiên âm : shāng yì.
Hán Việt : thương nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 商討, 磋商, 討論, 會商, 計議, 協商, 商量, 商榷, 商酌, 磋議, .
Trái nghĩa : , .
商量議論。例上級決定召開臨時會議, 商議這次突發的事件。商量議論。唐.白居易〈與茂昭詔〉:「如或乖違, 續有商議。」《大宋宣和遺事.利集》:「貫欲逃歸, 計請太原帥張孝純商議。」
bàn bạc; trao đổi; thảo luận。為了對某些問題取得一致的意見,而進行討論。