Phiên âm : shāng lài tǐ.
Hán Việt : thương lại thể.
Thuần Việt : thơ xo-nê; thơ mười bốn hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơ xo-nê; thơ mười bốn hàng(商籁,法sonnet)欧洲的一种抒情诗体,每首十四行,格律上分为好几种也译作'商籁体'见〖十四行诗〗