VN520


              

商籁体

Phiên âm : shāng lài tǐ.

Hán Việt : thương lại thể.

Thuần Việt : thơ xo-nê; thơ mười bốn hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thơ xo-nê; thơ mười bốn hàng
(商籁,法sonnet)欧洲的一种抒情诗体,每首十四行,格律上分为好几种也译作'商籁体'见〖十四行诗〗


Xem tất cả...