Phiên âm : shāng duì.
Hán Việt : thương đoái.
Thuần Việt : trao đổi; cân nhắc; bàn bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trao đổi; cân nhắc; bàn bạc商量斟酌