Phiên âm : shāng duì.
Hán Việt : thương đoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商討斟酌。《易經.兌卦.九四》:「商兌未寧, 介疾有喜。」
trao đổi; cân nhắc; bàn bạc。商量斟酌。