VN520


              

商兌

Phiên âm : shāng duì.

Hán Việt : thương đoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商討斟酌。《易經.兌卦.九四》:「商兌未寧, 介疾有喜。」

trao đổi; cân nhắc; bàn bạc。
商量斟酌。


Xem tất cả...