VN520


              

商儈

Phiên âm : shāng kuài.

Hán Việt : thương quái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商市中的居間人。《新唐書.卷二二四.叛臣傳下.高駢傳》:「用之者, 鄱陽人, 世為商儈, 往來廣陵, 得諸賈之驩。」


Xem tất cả...