Phiên âm : shāng kuài.
Hán Việt : thương quái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商市中的居間人。《新唐書.卷二二四.叛臣傳下.高駢傳》:「用之者, 鄱陽人, 世為商儈, 往來廣陵, 得諸賈之驩。」