VN520


              

唸經

Phiên âm : niàn jīng.

Hán Việt : niệm kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.誦讀佛經。例他常跟著奶奶唸經拜佛。2.譏笑人嘮叨不止。例每回一見面, 她便直對我唸經, 真是受不了!
1.誦讀佛經。如:「他常跟著奶奶唸經拜佛。」2.譏笑人嘮叨不止。如:「每回一見面, 她便直對我唸經, 真是受不了!」