Phiên âm : pò xí.
Hán Việt : 哱 tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容打噴嚏的聲音。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第二○出》:「哱息!自家今日眼跳, 有些個不好。」