VN520


              

哱息

Phiên âm : pò xí.

Hán Việt : 哱 tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容打噴嚏的聲音。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第二○出》:「哱息!自家今日眼跳, 有些個不好。」