Phiên âm : é shī.
Hán Việt : nga thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吟詩。宋.陸游〈長歌行〉:「豈其馬上破賊手, 哦詩長作寒螿鳴。」