VN520


              

哥們兒

Phiên âm : gē menr.

Hán Việt : ca môn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.兄弟輩或兄弟的總稱。如:「昨晚我們一夥哥們兒一同到酒店裡暢飲了一番。」2.親暱詼諧的稱呼。如:「咱倆可是同甘共苦的哥們兒。」

1. anh em。
弟兄們。
他們家哥們兒好幾個呢。
anh em nhà nó có mấy người.
2. các anh; các cậu; bạn thiết (gọi bạn bè thân mật); bạn thân。
用於朋友間,帶親熱的口氣。
他和我是哥們兒,倆人好得無話不說。
anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.


Xem tất cả...