Phiên âm : xiǎng dong.
Hán Việt : hưởng động.
Thuần Việt : động tĩnh; tiếng động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động tĩnh; tiếng động(响动儿)动作的声音;动静yè hěn jìng, shénme xiǎngdòng yě méiyǒu.đêm rất yên tĩnh, không một tiếng động nhỏ.