Phiên âm : chě zhāng.
Hán Việt : xỉ trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多話、囉唆。明.周朝俊《紅梅記》第二四齣:「如簧口任彼哆張, 刺骨語將咱打動, 下流訕上罪深重, 怎肯把那人輕縱!」