VN520


              

哆囉哆嗦

Phiên âm : duō luo duō suo.

Hán Việt : xỉ la xỉ sách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哆嗦、顫抖的樣子。如:「一輛車突然暴衝過來, 嚇得她哆囉哆嗦, 說不出半句話。」