Phiên âm : xián jīn jīn.
Hán Việt : hàm tân tân.
Thuần Việt : hơi mặn; mằn mặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi mặn; mằn mặn(咸津津的) (咸津津儿的)味道略微带点咸