Phiên âm : kǎ jī.
Hán Việt : 咔 kỉ.
Thuần Việt : ka-ki .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ka-ki (Anh: khaki)一种质地较密较厚的斜纹布也译作卡其