咎由自取
Phiên âm : jiù yóu zì qǔ.
Hán Việt : cữu do tự thủ.
Thuần Việt : gây tội thì phải chịu tội; tự chuốc vạ vào mình; g.
Đồng nghĩa : 罪有應得, 自取其咎, 自取其禍, .
Trái nghĩa : 禍從天降, .
gây tội thì phải chịu tội; tự chuốc vạ vào mình; gieo gió gặt bão
遭受责备、惩处或祸害是自己造成的