VN520


              

咎殃

Phiên âm : jiù yāng.

Hán Việt : cữu ương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tai họa. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Ki lữ thôi hiền thánh, Trầm miên để cữu ương 羈旅推賢圣, 沉綿抵咎殃 (Kí cao sứ quân sầm trường sử 寄高使君岑長史).