VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
咄嗟
Phiên âm :
duō jiē.
Hán Việt :
đốt ta.
Thuần Việt :
rao.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
rao
吆喝
咄咄逼人 (duō duō bī rén) : hùng hổ doạ người; hùng hổ hăm doạ; hăm doạ
咄嗟 (duō jiē) : rao
咄嗟而辦 (duò jiè ér bàn) : đốt ta nhi bạn
咄嗟可辦 (duò jiè kě bàn) : đốt ta khả bạn
咄咄怪事 (duō duō guài shì) : kỳ quặc quái gở
咄嗟便辦 (duò jiè biàn bàn) : đốt ta tiện bạn
咄咄 (duō duō) : việc quái gở; việc quái đản
咄嗟立办 (duō jiē lì bàn) : làm xong ngay; làm được ngay
咄唶 (duò jiè) : đốt 唶