VN520


              

咄咄

Phiên âm : duō duō.

Hán Việt : đốt đốt.

Thuần Việt : việc quái gở; việc quái đản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

việc quái gở; việc quái đản
叹词,表示惊诧或感叹
duōduōguàishì
việc quái gở