Phiên âm : shēn yín.
Hán Việt : thân 呤.
Thuần Việt : rên rỉ; rên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rên rỉ; rên指人因痛苦而发出声音bìngrén zài chuángshàng shēnlíng.người bệnh rên rỉ trên giường.