VN520


              

呻呤

Phiên âm : shēn yín.

Hán Việt : thân 呤.

Thuần Việt : rên rỉ; rên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rên rỉ; rên
指人因痛苦而发出声音
bìngrén zài chuángshàng shēnlíng.
người bệnh rên rỉ trên giường.