Phiên âm : pēi qiǎng.
Hán Việt : phi thưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諷刺、看輕。元.無名氏《凍蘇秦》第三折:「有那等不曉事的倒將我來呸搶, 剗的來著我凍剝剝靠著這賣文為活。」