Phiên âm : ní yī.
Hán Việt : ni y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用呢絨料子所裁製成的衣服。如:「她今天穿了一件上好的紅呢衣, 使得她在舞會中特別顯眼。」