VN520


              

呢衣

Phiên âm : ní yī.

Hán Việt : ni y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用呢絨料子所裁製成的衣服。如:「她今天穿了一件上好的紅呢衣, 使得她在舞會中特別顯眼。」