Phiên âm : ní zi.
Hán Việt : ni tử.
Thuần Việt : vải nỉ; dạ; nỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải nỉ; dạ; nỉ一种较厚较密的毛织品,多用来做制服大衣等