VN520


              

呢喃細語

Phiên âm : ní nán xì yǔ.

Hán Việt : ni nam tế ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不斷的小聲說話。《歧路燈》第三五回:「及至興官醒時哭了, 紹聞聽南間尚呢喃細語, 呼來時, 堂樓門已開了。」也作「喃喃細語」。