Phiên âm : ní nán xì yǔ.
Hán Việt : ni nam tế ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不斷的小聲說話。《歧路燈》第三五回:「及至興官醒時哭了, 紹聞聽南間尚呢喃細語, 呼來時, 堂樓門已開了。」也作「喃喃細語」。