Phiên âm : wū yè.
Hán Việt : ô yết.
Thuần Việt : nức nở; nghẹn ngào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nức nở; nghẹn ngào低声哭泣形容凄切的水声或丝竹声