Phiên âm : gào dài wú mén.
Hán Việt : cáo thải vô môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容財力困窘, 連借錢的地方也沒有。如:「他告貸無門, 急得像熱鍋上的螞蟻。」