Phiên âm : gào bái.
Hán Việt : cáo bạch.
Thuần Việt : thông báo; cáo thị.
Đồng nghĩa : 廣告, .
Trái nghĩa : , .
thông báo; cáo thị(机关团体或个体)对公众的声明或启事说明;表白bày tỏ, tỏ tình