VN520


              

呃喔

Phiên âm : è ō.

Hán Việt : ách ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容雞、雉等的啼聲。《文選.潘岳.射雉賦》:「班尾揚翹, 雙角特起。良游呃喔, 引之規裡。」