Phiên âm : è ō.
Hán Việt : ách ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容雞、雉等的啼聲。《文選.潘岳.射雉賦》:「班尾揚翹, 雙角特起。良游呃喔, 引之規裡。」