VN520


              

吻合

Phiên âm : wěn hé.

Hán Việt : vẫn hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ăn khớp, hợp với nhau. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Nhân thí tiền lí, phì sấu vẫn hợp, nãi hỉ 因試前履, 肥瘦吻合, 乃喜 (Liên Hương 蓮香) Nhân thử giày bữa trước, chân chỗ nào cũng vừa khớp, mừng quá.