VN520


              

吮吸

Phiên âm : shǔn xī.

Hán Việt : duyện hấp.

Thuần Việt : mút; hút; nút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mút; hút; nút
把嘴唇聚拢在乳头或其他有小口儿的物体上吸取东西,现多用于比喻
bōxuè jiējí chángqí cánkù de shǔnxīzhe láodòng rénmín de xiěhàn.
giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.