Phiên âm : bā tái.
Hán Việt : ba thai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專供調酒、煮咖啡等的櫃檯。例吧檯服務生專供調酒、煮咖啡等的櫃檯。