VN520


              

吧檯

Phiên âm : bā tái.

Hán Việt : ba thai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專供調酒、煮咖啡等的櫃檯。例吧檯服務生
專供調酒、煮咖啡等的櫃檯。