VN520


              

吧女

Phiên âm : ba nǚ.

Hán Việt : ba nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gái bán ba (tiếng Anh: barmaid). § Còn gọi là: ba nữ lang 巴女郎, ba nữ lang 吧女郎, tửu ba nữ 酒吧女, tửu ba nữ lang 酒吧女郎. ◎Như: tha chỉ thị na ba nữ đích sủng vật nhi dĩ, một tiền đồ đích 他只是那吧女的寵物而已, 沒前途的.