VN520


              

吧嗒

Phiên âm : bā dā.

Hán Việt : ba tháp.

Thuần Việt : xoạch; bập; xịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoạch; bập; xịch
象声词表示一种双音的声响
bāda yīshēng, zhámén jiù guānshàngle.
xoạch một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.