Phiên âm : bā jī.
Hán Việt : ba tức.
Thuần Việt : bẹp; chẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bẹp; chẹp (từ tượng thanh, tiếng chân đạp vào bùn)象声词,光脚在泥里走发出的声音或类似的声音嘴唇开闭作声rít; hút (thuốc lá)抽(旱烟)