Phiên âm : jūn rén.
Hán Việt : quân nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為人君主。《文選.王襃.聖主得賢臣頌》:「君人者, 勤於求賢而逸於得人, 人臣亦然。」《文選.賈誼.過秦論》:「故治亂之道, 存亡之端, 若此易見。而君人者, 莫肯為也, 臣愚竊以為過。」