VN520


              

君主立憲

Phiên âm : jūn zhǔ lì xiàn.

Hán Việt : quân chủ lập hiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以君主為國家元首, 而實際政治由首相所領導的內閣主持的政治制度。如英國、日本等。

quân chủ lập hiến。
用憲法限制君主權力的政治制度,是資產階級專政的一種形式。


Xem tất cả...