Phiên âm : jūn zhǔ lì xiàn.
Hán Việt : quân chủ lập hiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以君主為國家元首, 而實際政治由首相所領導的內閣主持的政治制度。如英國、日本等。
quân chủ lập hiến。用憲法限制君主權力的政治制度,是資產階級專政的一種形式。