VN520


              

君主立宪

Phiên âm : jūn zhǔ lì xiàn.

Hán Việt : quân chủ lập hiến.

Thuần Việt : quân chủ lập hiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân chủ lập hiến
用宪法限制君主权力的政治制度,是资产阶级专政的一种形式


Xem tất cả...