Phiên âm : jūn zhǔ lì xiàn.
Hán Việt : quân chủ lập hiến.
Thuần Việt : quân chủ lập hiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân chủ lập hiến用宪法限制君主权力的政治制度,是资产阶级专政的一种形式