Phiên âm : jūn zhǔ.
Hán Việt : quân chủ.
Thuần Việt : vua; quân chủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 庶民, 臣民, .
vua; quân chủ古代国家的最高统治者;现在某些国家的元首有的称国王,有的称皇帝