Phiên âm : xià hu.
Hán Việt : hách hách.
Thuần Việt : doạ nạt; hù doạ; doạ dẫm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
doạ nạt; hù doạ; doạ dẫm使害怕