VN520


              

吒異

Phiên âm : zhà yì.

Hán Việt : trá dị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怪異、訝異。《初刻拍案驚奇》卷七:「玄宗怪他說得吒異, 故意問道:『朕如今即要往彼看燈, 去得否?』」《紅樓夢》第一七、一八回:「轉過花障, 則見清溪前阻。眾人吒異這股水又是從何而來?」