VN520


              

史鈔

Phiên âm : shǐ chāo.

Hán Việt : sử sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摘錄史籍而成的書。如宋代呂祖謙所編寫的《十七史詳節》。《宋史藝文志》始列史鈔一門。其後書目皆因之。也作「史抄」。


Xem tất cả...