Phiên âm : shǐ chāo.
Hán Việt : sử sao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摘錄史籍而成的書。如宋代呂祖謙所編寫的《十七史詳節》。《宋史藝文志》始列史鈔一門。其後書目皆因之。也作「史抄」。